Từ vựng chủ đề TÂM TRẠNG ―気持ち Unknown 11:26 0 楽しい たのしい : pleasant, enjoyable . vui vẻ 嬉しい うれしい : happy . vui mừng, hạnh phúc 悲しい かな...
Các trạng từ tiếng Nhật thông dụng Unknown 19:40 1 Các trạng từ tiếng Nhật thông dụng Trong các bài thi JLPL, NAT, TOPJ chắc chắn sẽ sử dụng những trạng từ này. Vì thế, bạn nên lưu ngay ...