Các trạng từ tiếng Nhật thông dụng
Các trạng từ tiếng Nhật thông dụng
Trong các bài thi JLPL, NAT, TOPJ chắc chắn sẽ sử dụng những trạng từ này. Vì thế, bạn nên lưu ngay 30 trạng từ thường gặp trong các bài thi JLPT tiếng Nhật dưới đây để làm bài tốt hơn nhé.
Trong các bài thi JLPL, NAT, TOPJ chắc chắn sẽ sử dụng những trạng từ này. Vì thế, bạn nên lưu ngay 30 trạng từ thường gặp trong các bài thi JLPT tiếng Nhật dưới đây để làm bài tốt hơn nhé.
1)しっかり : Chắc chắn, vững chắc
2) のんびり : Thong thả, thảnh thơi không lo nghĩ, ung dung
3) ゆっくり : Thong thả, chậm rãi
4) こってり : Đậm, đậm đà (vị)
5) ぴったり, ぴたり : Vừa vặn, vừa khít (quần áo)
6) うっかり : Lơ đễnh, xao nhãng
7) がっかり : Thất vọng
8) てっきり : Chắc chắn, nhất định sẽ, đúng như
9) はっきり : Rõ ràng, minh bạch - mạch lạc, lưu loát (trả lời)
10) びっくり : Ngạc nhiên
11) たっぷり : Thừa thãi, dư thừa, đầy tràn (thời gian, đồ ăn)
12) ゆったり : (Quần áo) rộng rãi thoải mái - cảm giác thoải mái, dễ chịu
13) すんなり : Mảnh khảnh, mảnh dẻ, lèo khèo
14) やはり、やっぱり : Rốt cục thì
15) ぎっしり : Chật kín, sin sít
16) ぐっすり : (Ngủ) say tít, (ngủ) thiếp đi
17) こっそり : Nhẹ nhàng (để ko gây tiếng động) - Len lén (để ko ai nhìn thấy)
18) きっかり : Đúng, chính xác
19) さっぱり : Trong trẻo, sảng khoái (rửa mặt xong) - Nhẹ, nhạt (món ăn)
20) さっぱり...ない : Một chút cũng không, hoàn toàn không.
21) びっしょり : Ướt đầm đìa, ướt sũng
22) ぐったり : Mệt nhoài, mệt phờ người23) そっくり : Giống y hệt ,giống như đúc - tất cả, hoàn toàn (全部)
24) にっこり : Nhoẻn miệng cười
25) ずっしり : Nặng nề, trĩu nặng
26) きっぱり : Dứt khoát, dứt điểm
27) うんざり : Chán ngấy, tẻ nhạt, chán ngắt
28) ばったり : Đột nhiên, bất thình lình (突然) - Tình cờ, ngẫu nhiên (偶然) - Tiếng kêu đột ngột phát ra
29) ぼんやり : Mờ nhạt, mờ ảo (cảnh sắc) - Lờ đờ, vô hồn ( trạng thái)
30) じっくり : Từ từ, bình tĩnh, thoải mái
Ngoài ra, bạn có thể học thêm kinh nghiệm học tiếng Nhật, kinh nghiệm làm bài thi JLPT và bài thi NAT-TEST TẠI ĐÂY
3) ゆっくり : Thong thả, chậm rãi
4) こってり : Đậm, đậm đà (vị)
5) ぴったり, ぴたり : Vừa vặn, vừa khít (quần áo)
6) うっかり : Lơ đễnh, xao nhãng
7) がっかり : Thất vọng
8) てっきり : Chắc chắn, nhất định sẽ, đúng như
9) はっきり : Rõ ràng, minh bạch - mạch lạc, lưu loát (trả lời)
10) びっくり : Ngạc nhiên
11) たっぷり : Thừa thãi, dư thừa, đầy tràn (thời gian, đồ ăn)
12) ゆったり : (Quần áo) rộng rãi thoải mái - cảm giác thoải mái, dễ chịu
13) すんなり : Mảnh khảnh, mảnh dẻ, lèo khèo
14) やはり、やっぱり : Rốt cục thì
15) ぎっしり : Chật kín, sin sít
16) ぐっすり : (Ngủ) say tít, (ngủ) thiếp đi
17) こっそり : Nhẹ nhàng (để ko gây tiếng động) - Len lén (để ko ai nhìn thấy)
18) きっかり : Đúng, chính xác
19) さっぱり : Trong trẻo, sảng khoái (rửa mặt xong) - Nhẹ, nhạt (món ăn)
20) さっぱり...ない : Một chút cũng không, hoàn toàn không.
21) びっしょり : Ướt đầm đìa, ướt sũng
22) ぐったり : Mệt nhoài, mệt phờ người23) そっくり : Giống y hệt ,giống như đúc - tất cả, hoàn toàn (全部)
24) にっこり : Nhoẻn miệng cười
25) ずっしり : Nặng nề, trĩu nặng
26) きっぱり : Dứt khoát, dứt điểm
27) うんざり : Chán ngấy, tẻ nhạt, chán ngắt
28) ばったり : Đột nhiên, bất thình lình (突然) - Tình cờ, ngẫu nhiên (偶然) - Tiếng kêu đột ngột phát ra
29) ぼんやり : Mờ nhạt, mờ ảo (cảnh sắc) - Lờ đờ, vô hồn ( trạng thái)
30) じっくり : Từ từ, bình tĩnh, thoải mái
Ngoài ra, bạn có thể học thêm kinh nghiệm học tiếng Nhật, kinh nghiệm làm bài thi JLPT và bài thi NAT-TEST TẠI ĐÂY
Hay quá xá. :D
Trả lờiXóa